civil rights movement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil rights movement+ Noun
- phong trào đòi hỏi nhân quyền (cho những người dân thiểu số hay người da màu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil rights movement"
- Những từ có chứa "civil rights movement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân quyền dân dụng bình quyền chiến dịch khanh tướng gọng kìm chậm cất quyền dân quyền Phan Bội Châu more...
Lượt xem: 1264